友松, 悦子
どんなとき使う日本語表現文型辞典/ Donna toki tsukau nihongo hyōgen bunkei jiten 友松悦子,宮本淳,和栗雅子 - 再発行11 - 東京: アルク, 2010 - 531 p.; 21 cm.
9784757418868
Tiếng Nhật--Ngữ pháp--Từ điển
日本語--文法--辞書
495.63 / D685
どんなとき使う日本語表現文型辞典/ Donna toki tsukau nihongo hyōgen bunkei jiten 友松悦子,宮本淳,和栗雅子 - 再発行11 - 東京: アルク, 2010 - 531 p.; 21 cm.
9784757418868
Tiếng Nhật--Ngữ pháp--Từ điển
日本語--文法--辞書
495.63 / D685