荒川, 洋平, 1961-
日本語多義語学習辞典名詞偏/ Nihongo tagigo gakushū jiten meishi hen 荒川洋平 - 東京: アルク, 2011 - 344 p.; 21 cm.
9784757420472
Tiếng Nhật--Danh từ--Từ điển
日本語--名詞
日本語--多義語
495.63 / N691
日本語多義語学習辞典名詞偏/ Nihongo tagigo gakushū jiten meishi hen 荒川洋平 - 東京: アルク, 2011 - 344 p.; 21 cm.
9784757420472
Tiếng Nhật--Danh từ--Từ điển
日本語--名詞
日本語--多義語
495.63 / N691