구, 인환
고사성어 따라잡기 / Thông hiểu thành ngữ tiếng Hán Gosaseong-eo ttalajabgi 구인환 - 서울 : 신원문화사, 2002 - 663 p.; 23cm.
본 표제는 광디스크의 표제임
893591021X
한국어 관용구
Thành ngữ tiếng Hàn
495.73 / G676
고사성어 따라잡기 / Thông hiểu thành ngữ tiếng Hán Gosaseong-eo ttalajabgi 구인환 - 서울 : 신원문화사, 2002 - 663 p.; 23cm.
본 표제는 광디스크의 표제임
893591021X
한국어 관용구
Thành ngữ tiếng Hàn
495.73 / G676