서, 정범
國語語源辭典 / Từ điển Từ nguyên tiếng Quan Thoại Guóyǔ yǔyuán cídiǎn 서정범 - 서울 : 보고사, 2000 - 589 p.; 20 cm.
8984330515
Tiếng Quan Thoại
495.72 / G986
國語語源辭典 / Từ điển Từ nguyên tiếng Quan Thoại Guóyǔ yǔyuán cídiǎn 서정범 - 서울 : 보고사, 2000 - 589 p.; 20 cm.
8984330515
Tiếng Quan Thoại
495.72 / G986