이, 춘재
경제용어사전 / Thuật ngữ kinh tế Gyeongjeyong-eosajeon 이춘재 - 고양 : 서원각, 2009 - 354 p.; 22 cm.
색인수록
9788962002270
경제(경제학)[經濟]
용어 사전[用語辭典]
330.03 / G996
경제용어사전 / Thuật ngữ kinh tế Gyeongjeyong-eosajeon 이춘재 - 고양 : 서원각, 2009 - 354 p.; 22 cm.
색인수록
9788962002270
경제(경제학)[經濟]
용어 사전[用語辭典]
330.03 / G996