강, 범모
한국어 화제관련어 / Từ liên quan đến chủ đề tiếng Hàn Hangugo hwajegwalryono 강범모지음 - 서울 : 한국문화사, 2016 - 479 p.; 26 cm.
9788968173585
한국어 어휘[韓國語語彙]
코퍼스[corpus]
495.78 / H239
한국어 화제관련어 / Từ liên quan đến chủ đề tiếng Hàn Hangugo hwajegwalryono 강범모지음 - 서울 : 한국문화사, 2016 - 479 p.; 26 cm.
9788968173585
한국어 어휘[韓國語語彙]
코퍼스[corpus]
495.78 / H239