심, 재기
國語語彙論 / Guóyǔ yǔhuì lùn Từ vựng tiếng Quan Thoại 심재기 - 서울 : 집문당, 2000 - 475 p.; 23cm.
권말부록으로 '국어어휘론관계 연구논저'수록
8930307841
Tiếng Trung (Quan Thoại)--Từ vựng
495.78 / G986
國語語彙論 / Guóyǔ yǔhuì lùn Từ vựng tiếng Quan Thoại 심재기 - 서울 : 집문당, 2000 - 475 p.; 23cm.
권말부록으로 '국어어휘론관계 연구논저'수록
8930307841
Tiếng Trung (Quan Thoại)--Từ vựng
495.78 / G986