長, 谷政弘
觀光學辭典 / Từ điển du lịch học Guānguāng xué cídiǎn 長谷政弘 編著 ; 韓國國際觀光開發硏究院 譯 - 서울 : 白山出版社, 2003 - 377 p; 23 cm.
長谷政弘의 일본음은 '하세 마사히로'임
8977392969
관광학
Du lịch học
338.4791 / G913
觀光學辭典 / Từ điển du lịch học Guānguāng xué cídiǎn 長谷政弘 編著 ; 韓國國際觀光開發硏究院 譯 - 서울 : 白山出版社, 2003 - 377 p; 23 cm.
長谷政弘의 일본음은 '하세 마사히로'임
8977392969
관광학
Du lịch học
338.4791 / G913