신,정일,
(다시 쓰는)택리지. / (Viết lại) Taekjiji. (dasi sseuneun) Taegliji. 신정일 지음 - 서울 : 휴머니스트, 2004 - 355 p.; 23cm.
898989980X
한국 지리[韓國地理]
지리지[地理志]
Địa lý--Hàn Quốc
915.19 / T123
(다시 쓰는)택리지. / (Viết lại) Taekjiji. (dasi sseuneun) Taegliji. 신정일 지음 - 서울 : 휴머니스트, 2004 - 355 p.; 23cm.
898989980X
한국 지리[韓國地理]
지리지[地理志]
Địa lý--Hàn Quốc
915.19 / T123