Bùi, Minh Đức
Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ / Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu Bùi Minh Đức - Ấn bản thứ ba - TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009 - 2050 ; 26 cm.
Tiếng Việt --Tiếng Huế--Từ điển
495.9227 / T550Đ
Từ điển tiếng Huế. Quyển hạ / Tiếng Huế, người Huế, văn hóa Huế, văn hóa đối chiếu Bùi Minh Đức - Ấn bản thứ ba - TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2009 - 2050 ; 26 cm.
Tiếng Việt --Tiếng Huế--Từ điển
495.9227 / T550Đ