Прохоров, А. M
Советский энциклопедический словарь / Từ điển bách khoa về Xô Viết Sovetskiy entsiklopedicheskiy slovar' А. M. Прохоров - Mосква : Сов. энциклопедия, 1986 - 1600 p. ; 27 cm.
Ngôn ngữ học
403 / S729
Советский энциклопедический словарь / Từ điển bách khoa về Xô Viết Sovetskiy entsiklopedicheskiy slovar' А. M. Прохоров - Mосква : Сов. энциклопедия, 1986 - 1600 p. ; 27 cm.
Ngôn ngữ học
403 / S729