Ozaki, Mugen.
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. - Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013 - 327 tr. ; 21 cm.
Giáo dục--Cải cách--Nhật Bản.
Nhật Bản--Cải cách giáo dục
Cải cách giáo dục
370952 / C103C
Cải cách giáo dục Nhật Bản / Ozaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. - Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2013 - 327 tr. ; 21 cm.
Giáo dục--Cải cách--Nhật Bản.
Nhật Bản--Cải cách giáo dục
Cải cách giáo dục
370952 / C103C