金田一, 京助 1882-1971
例解学習国語辞典 Reikai gakushū kokugoshiten 金田一 京助 - 東京 小学館 1990 - 1061 p. 19 cm.
Kho Đinh Tiên Hoàng
4095017066
日本語--辞典
Tiếng Nhật--Từ điển
495.603 / R361
例解学習国語辞典 Reikai gakushū kokugoshiten 金田一 京助 - 東京 小学館 1990 - 1061 p. 19 cm.
Kho Đinh Tiên Hoàng
4095017066
日本語--辞典
Tiếng Nhật--Từ điển
495.603 / R361