Giáo trình Hán ngữ (Record no. 1018)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01079nam a22002537a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190708b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 8936049885532 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.1864 |
Cutter | GI-108T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Dương, Ký Châu |
Thông tin trách nhiệm | chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Hán ngữ |
Phần còn lại của nhan đề | 汉语教程 : phiên bản mới nhất gồm 6 cuốn dành cho học viên và 2 cuốn dành cho giáo viên |
Thông tin trách nhiệm | Dương Ký Châu chủ biên ; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên dịch ; Hoàng Khải Hưng ... [và những người khác] dịch |
Số của tập/phần | T.3 |
Tên của tập/phần | Q.H |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 汉语教程 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 191 tr. |
Kích thước | 27 cm |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Ngôn ngữ Trung Quốc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần, Thị Thanh Liêm |
Thông tin trách nhiệm | chủ biên dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hoàng, Trà |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thúy Ngà |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thị Thanh Thủy |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đinh, Thị Thanh Nga |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phạm, Ngọc Hàm |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_186400000000000_GI108T |
-- | 1013 |
-- | 495_186400000000000_GI108T |
-- | 1013 |
-- | 495_186400000000000_GI108T |
-- | 1013 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 08/07/2019 | 495.1864 GI-108T | CN49 | 08/07/2019 | 08/07/2019 | Sách |