汉语听说教程 (Record no. 1022)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00708nam a22002177a 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190708b ||||| |||| 00| 0 chi d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.1864
Cutter H233
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 赵菁
Thông tin trách nhiệm 主编
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 汉语听说教程
Thông tin trách nhiệm 赵菁 主编 ; 孔欣欣, 梁彦敏
Số của tập/phần
Tên của tập/phần 学习参考
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Hanyu tingshuo jiaocheng
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 北京
Nhà xuất bản/phát hành 北京语言大学
Năm xuất bản/phát hành 20uu
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 86 页
Kích thước 26 cm
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 对外汉语教学
Đề mục con hình thức, thể loại 教材
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài
Đề mục con hình thức, thể loại Giáo trình
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 汉语
Đề mục con chung 听说
-- 参考
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Đề mục con chung Nghe nói
-- Đề thi
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 孔欣欣
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 梁彦敏
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_186400000000000_H233
-- 1016
-- 495_186400000000000_H233
-- 1016
-- 495_186400000000000_H233
-- 1016
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 08/07/2019 495.1864 H233 CN52 08/07/2019 08/07/2019 Sách

Powered by Koha