Ẩm thực Trung Quốc = (Record no. 1038)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01076nam a22002777a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190710b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045804483 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 394.120951 |
Cutter | Â120T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lưu, Quân Như. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ẩm thực Trung Quốc = |
Phần còn lại của nhan đề | 中国饭食 |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch. |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 中国饭食 = |
Phần còn lại của nhan đề | Zhong guo fan shi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Trung Quốc ; TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Truyền bá Ngũ Châu ; Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 130 tr. |
Kích thước | 23 cm. |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Bộ sách Nhân văn Trung Quốc |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Cookery, Chinese. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Food habits |
Đề mục con địa lý | China |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Nấu ăn kiểu Trung Quốc. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Thói quen ẩm thực |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Văn hóa ẩm thực |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
651 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | China |
Đề mục con chung | Social life and customs. |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Trung Quốc |
Đề mục con chung | Đời sống xã hội và phong tục. |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Trung Quốc |
Đề mục con chung | Đời sống xã hội và tập quán. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trương, Gia Quyền |
Thông tin trách nhiệm | dịch. |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 394_120951000000000_Â120T |
-- | 1033 |
-- | 394_120951000000000_Â120T |
-- | 1033 |
-- | 394_120951000000000_Â120T |
-- | 1033 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 10/07/2019 | 394.120951 Â120T | CN146 | 10/07/2019 | 10/07/2019 | Sách |