Giáo trình Hán Ngữ Boya (Record no. 1043)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00901nam a22002297a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190710b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786046232599 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.180711 |
Cutter | GI-108T |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lý, Hiểu Kỳ, |
Thông tin trách nhiệm | chủ biên |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Hán Ngữ Boya |
Phần còn lại của nhan đề | Sơ cấp. |
Thông tin trách nhiệm | Lý Hiểu Kỳ chủ biên ; Nhậm Tuyết Mai, Dư Xương Nghi, Nguyễn Thu Hà biên dịch. |
Số của tập/phần | Tập 1 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 博雅汉语 |
Phần còn lại của nhan đề | 初级起步 |
Số của tập/phần | 篇 1 |
250 ## - Lần xuất bản | |
lần xuất bản | Phiên bản thứ hai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội |
Nhà xuất bản/phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Năm xuất bản/phát hành | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 176 tr. |
Kích thước | 27 cm. |
Tài liệu kèm theo | 1CD-ROM |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Hán |
Đề mục con hình thức, thể loại | Học tập và giảng dạy. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con chung | Cụm từ |
-- | Kì thi |
Đề mục con hình thức, thể loại | Sách hướng dẫn. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nhậm, Tuyết Mai. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dư, Xương Nghi. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thu Hà, |
Thông tin trách nhiệm | biên dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_180711000000000_GI108T |
-- | 1038 |
-- | 495_180711000000000_GI108T |
-- | 1038 |
-- | 495_180711000000000_GI108T |
-- | 1038 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 10/07/2019 | 495.180711 GI-108T | CN74 | 10/07/2019 | 10/07/2019 | Sách |