北京名人故居 (Record no. 1051)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00690nam a22002297a 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190711b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 7801533828
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 928.951
Cutter B422
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 冯小川
Thông tin trách nhiệm 主编
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 北京名人故居
Thông tin trách nhiệm 冯小川 主编 ; 李莉, 李淳, 赵占奎
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Beijing mingren guju
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 北京
Nhà xuất bản/phát hành 民人日报
Năm xuất bản/phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 459 页
Kích thước 21 cm
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư 中华民人故居系列丛书
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 历史人物
Đề mục con chung 故居
Đề mục con địa lý 北京
-- 中国
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Nhân vật lịch sử
Đề mục con chung Cố cung
Đề mục con địa lý Bắc Kinh
-- Trung Quốc
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 李莉
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 李淳
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 赵占奎
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 928_951000000000000_B422
-- 1046
-- 928_951000000000000_B422
-- 1046
-- 928_951000000000000_B422
-- 1046
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 11/07/2019 928.951 B422 CN88 11/07/2019 11/07/2019 Sách

Powered by Koha