鲁迅全集 (Record no. 1052)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00593nam a22001937a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190711b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7204036980 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.18 |
Cutter | L926 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 鲁迅全集 |
Phần còn lại của nhan đề | 小说全集 散文全集 杂文全集 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Lu xun quanji |
Phần còn lại của nhan đề | xiaoshuo quanji sanwen quanji zawen quanji |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 黑龙江 |
Nhà xuất bản/phát hành | 黑龙江人民 |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 704 页 |
Kích thước | 21 cm |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 中国文学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Văn học Trung Quốc |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 中国作者 |
Đề mục con chung | 创作 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Nhà văn Trung Quốc |
Đề mục con chung | Tác phẩm |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_180000000000000_L926 |
-- | 1047 |
-- | 895_180000000000000_L926 |
-- | 1047 |
-- | 895_180000000000000_L926 |
-- | 1047 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 11/07/2019 | 895.18 L926 | CN89 | 11/07/2019 | 11/07/2019 | Sách |