一万个奥秘 一千个谜 (Record no. 1056)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00712nam a22002537a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190711b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7539514906 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 001 |
Cutter | Y511 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 宋解 |
Thông tin trách nhiệm | 主编 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 一万个奥秘 一千个谜 |
Phần còn lại của nhan đề | 少年科学探秘 |
Thông tin trách nhiệm | 宋解 主编 ; 王奉安 等 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Yi wan ge aomi yiqian ge mi |
Phần còn lại của nhan đề | shao nian kexue tanmi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 福建 |
Nhà xuất bản/phát hành | 福建少年儿童 |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 928 页 |
Kích thước | 21 cm |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 普通科学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Khoa học thường thức |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 王奉安 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 赵九伶 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 杨秋白 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 刘宜学 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 马会春 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 赵立军 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 001_000000000000000_Y511 |
-- | 1052 |
-- | 001_000000000000000_Y511 |
-- | 1052 |
-- | 001_000000000000000_Y511 |
-- | 1052 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 11/07/2019 | 001 Y511 | CN92 | 11/07/2019 | 11/07/2019 | Sách |