研究発表の方法 : 留学生・日本人学生のためのレポート作成・口頭発表の準備の手引き (Record no. 10577)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00889nam a22002175 4500 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.6 |
Cutter | K33 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 002.7 |
Cutter | Ke45 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 斉山弥生, |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 研究発表の方法 : 留学生・日本人学生のためのレポート作成・口頭発表の準備の手引き |
Thông tin trách nhiệm | 斉山弥生, 沖田弓子 |
Phần còn lại của nhan đề | Kenkyū happyō no hōhō : ryūgakusei to Nihonjin gakusei no tame no repōto sakusei kōtō happyō no junbi no tebiki |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 産能短期大学国際交流センター |
Năm xuất bản/phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 174 p. |
Kích thước | 26 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Report writing |
Đề mục con hình thức, thể loại | Handbooks, manuals, etc. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Japanese language |
Đề mục con hình thức, thể loại | Textbooks for foreign speakers |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Research |
Đề mục con hình thức, thể loại | Handbooks, manuals, etc. |
Đề mục con địa lý | Japan |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Public speaking |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Report writing |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 沖田弓子 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 10584 |
-- | 10584 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | TMN1056 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |