台灣人文 (Record no. 1058)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00656nam a22002177a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190712b ||||| |||| 00| 0 chi d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.1249 |
Cutter | T129 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 台灣人文 |
Thông tin trách nhiệm | 莊萬壽, 陳憲明 编 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Taiwan renwen |
250 ## - Lần xuất bản | |
lần xuất bản | 第 2 號 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 臺北 |
Nhà xuất bản/phát hành | 國立台灣師範大學人文教育研究中心 |
Năm xuất bản/phát hành | 民87 [1998] |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 326 页 |
Kích thước | 21 cm |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 台灣文学 |
Đề mục con chung | 历史与批评 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 台灣作者 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Văn học Đài Loan |
Đề mục con chung | Lịch sử và phê bình |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Nhà văn Đài Loan |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 莊萬壽 |
Thông tin trách nhiệm | 编 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 陳憲明 |
Thông tin trách nhiệm | 编 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_124900000000000_T129 |
-- | 1054 |
-- | 895_124900000000000_T129 |
-- | 1054 |
-- | 895_124900000000000_T129 |
-- | 1054 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 12/07/2019 | 895.1249 T129 | CN94 | 12/07/2019 | 12/07/2019 | Sách |