Đến với Bắc Kinh (Record no. 1060)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00630nam a22001817a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190712b ||||| |||| 00| 0 chi d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.1834 |
Cutter | Đ254V |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lâm, Quốc Lập |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đến với Bắc Kinh |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình Hán ngữ sơ cấp = 北京行 |
Thông tin trách nhiệm | Lâm Quốc Lập ; Lương Duy Thứ dịch và chú thích |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 北京行 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 209 tr. |
Kích thước | 21 cm |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Ngôn ngữ Trung Quốc |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Lương, Duy Thứ |
Thông tin trách nhiệm | dịch và chú thích |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_183400000000000_Đ254V |
-- | 1058 |
-- | 495_183400000000000_Đ254V |
-- | 1058 |
-- | 495_183400000000000_Đ254V |
-- | 1058 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 12/07/2019 | 495.1834 Đ254V | CN98 | 12/07/2019 | 12/07/2019 | Sách |