「自己愛」の構造 (Record no. 10610)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00721nam a22002418 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190904b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4062581671
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 152.4
Cutter J61
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 146.1
Cutter J51
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 和田秀樹
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 「自己愛」の構造
Thông tin trách nhiệm 和田秀樹著
Phần còn lại của nhan đề 「他者」を失った若者たち
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Jikoai no kōzō : tasha o ushinatta wakamonotachi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 講談社
Năm xuất bản/phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 286 p.
Kích thước 19 cm.
490 0# - Tùng thư
Tên tùng thư 講談社選書メチエ ; 167
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân
Họ, Tên Kohut, Heinz
Năm sinh - mất 1913-1981
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 精神分析
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Psychoanalysis
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Phân tâm học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 10617
-- 10617
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN1634 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha