汉语外贸口语30课 (Record no. 1063)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00946nam a22002777a 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190711b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 7561904800
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.1864024
Cutter H233
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 张静贤
Thông tin trách nhiệm 主编
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 汉语外贸口语30课
Thông tin trách nhiệm 张静贤 主编 ; 堂玉钟, 刘丽瑛, 张黎 编者 ; 邱鸿康, 杨雪 翻译
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Hanyu waimao kouyu 30 ke
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 北京
Nhà xuất bản/phát hành 北京语言文化大学
Năm xuất bản/phát hành 1991
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 514 页
Kích thước 21 cm
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư 对外汉语本科系列教材
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 商务汉语
Đề mục con hình thức, thể loại 教材
Đề mục con chung 对外汉语教学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc thương mại
Đề mục con hình thức, thể loại Giáo trình
Đề mục con chung Dành cho người nước ngoài
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 汉语
Đề mục con chung 口语
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Đề mục con chung Khẩu ngữ
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 堂玉钟
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 刘丽瑛
Thông tin trách nhiệm 编者
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 张黎
Thông tin trách nhiệm 编者
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 邱鸿康
Thông tin trách nhiệm 翻译
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 杨雪
Thông tin trách nhiệm 翻译
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_186402400000000_H233
-- 1060
-- 495_186402400000000_H233
-- 1060
-- 495_186402400000000_H233
-- 1060
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
          Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 12/07/2019 495.1864024 H233 CN101 12/07/2019 12/07/2019 Sách

Powered by Koha