廣池博士の学問上における経歴 (Record no. 10631)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00596nam a22001939 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190904b1960 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 170 |
Cutter | H668 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 150 |
Cutter | D88-10 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 廣池千九郎 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 廣池博士の学問上における経歴 |
Thông tin trách nhiệm | 廣池千九郎著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Hiroike hakushi no gakumonjō ni okeru keireki |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 道徳科学研究所 |
Năm xuất bản/phát hành | 1960 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 120 p. |
Kích thước | 22 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | 広池, 千九郎 |
Năm sinh - mất | 1866-1938 |
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | Hiroike, Chikuro |
Năm sinh - mất | 1866-1938 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 10638 |
-- | 10638 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | TMN1692 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |