神社と神々 (Record no. 10662)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00674nam a22002290 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190906b1999 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4408103144
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 299.561
Cutter J61
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 175
Cutter J52
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 井上順孝
Thông tin trách nhiệm 監修
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 神社と神々
Phần còn lại của nhan đề 知れば知るほど
Thông tin trách nhiệm 井上順孝監修
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Jinja to kamigami : shireba shiru hodo
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 実業之日本社
Năm xuất bản/phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 263 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Shinto shrines
Đề mục con địa lý Japan
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Đền thờ Thần đạo
Đề mục con địa lý Nhật Bản
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Thiên Chúa giáo
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 10669
-- 10669
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN1326 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha