聖徳太子の仏法 (Record no. 10665)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00745nam a22002533 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190906b2004 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4061497227 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 294.3 |
Cutter | S559 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 182.1 |
Cutter | Sh96 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 佐藤正英 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 聖徳太子の仏法 |
Thông tin trách nhiệm | 佐藤正英著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Shōtoku taishi no buppō |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 講談社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 242 p. |
Kích thước | 18 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 講談社現代新書 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | 聖徳太子 |
Năm sinh - mất | 574-622 |
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | 日本書紀 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 仏教 |
Đề mục con chung | 歴史 |
Đề mục con thời gian | 飛鳥時代 |
Đề mục con địa lý | 日本 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Buddhism |
Đề mục con chung | History |
Đề mục con thời gian | Asuka period |
Đề mục con địa lý | Japan |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Phật giáo |
Đề mục con chung | Lịch sử |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 10672 |
-- | 10672 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | TMN0324 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |