山川詳説日本史図録 (Record no. 10674)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00677nam a22002172 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190910b2010 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784634025233
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 952
Cutter Y19
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 210
Cutter Y22
mã của nguồn kí hiệu NDC
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 詳説日本史図録編集委員会編
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 山川詳説日本史図録
Thông tin trách nhiệm 詳説日本史図録編集委員会編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Yamakawa shōsetsu nipponshi zuroku
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 川出版社
Năm xuất bản/phát hành 2010
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 360 p.
Độ lớn 26 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh 日本
Đề mục con hình thức, thể loại 便覧
Đề mục con chung 歴史
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Japna
Đề mục con hình thức, thể loại Handbook
Đề mục con chung History
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Nhật Bản
Đề mục con hình thức, thể loại Cẩm nang
Đề mục con chung Lịch sử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 10681
-- 10681
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN0336 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha