高级汉语口语 (Record no. 1069)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00926nam a22002417a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190712b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7561904398 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.1864024 |
Cutter | G211 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 章纪孝 |
Thông tin trách nhiệm | 主编 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 高级汉语口语 |
Phần còn lại của nhan đề | 话题交际 = Advanced spoken Chinese : Communication centred on topics |
Thông tin trách nhiệm | 章纪孝 主编 ; 王晓澎 副主编 ; 倪明亮, 王晓澎, 章纪孝 遍者 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gaoji hanyu kouyu |
Phần còn lại của nhan đề | huati jiaoji |
246 33 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Advanced spoken Chinese |
Phần còn lại của nhan đề | Communication centred on topics |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言学 |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 285 页 |
Kích thước | 21 cm |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 汉语 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材 |
Đề mục con chung | 口语 |
-- | 留学教育 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
Đề mục con chung | Khẩu ngữ |
-- | Giáo dục lưu học sinh |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 王晓澎 |
Thông tin trách nhiệm | 副主编 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 章纪孝 |
Thông tin trách nhiệm | 遍者 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 王晓澎 |
Thông tin trách nhiệm | 遍者 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 倪明亮 |
Thông tin trách nhiệm | 遍者 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_186402400000000_G211 |
-- | 1066 |
-- | 495_186402400000000_G211 |
-- | 1066 |
-- | 495_186402400000000_G211 |
-- | 1066 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 12/07/2019 | 495.1864024 G211 | CN107 | 12/07/2019 | 12/07/2019 | Sách |