ベトナム秘密報告 : 米国防総省の汚ない戦争の告白録 (Record no. 10723)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00908nam a22002651 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190917b1972 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4377301195 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
Cutter | B564 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 223.1 |
Cutter | V68-H |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | ニューヨークタイムズ社 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ベトナム秘密報告 : 米国防総省の汚ない戦争の告白録 |
Thông tin trách nhiệm | ニューヨーク・タイムス編 ; 杉辺利英訳 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Betonamu himitsu hōkoku |
Phần còn lại của nhan đề | Amerika Kokubōsōshō no kitananai sensō no kokuhaku-roku |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | サイマル出版会 |
Năm xuất bản/phát hành | 1972 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 348 p. |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | ベトナム戦争 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vietnam War |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chiến tranh Việt Nam |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | ベトナム |
Đề mục con chung | 歴史 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Vietnam |
Đề mục con chung | History |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Việt Nam |
Đề mục con chung | Lịch sử |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 杉辺利英 |
Thông tin trách nhiệm | 訳 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_B564 |
-- | 10730 |
-- | 959_700000000000000_B564 |
-- | 10730 |
-- | 10730 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 959.7 B564 | TMN1202 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |