ベトコン <南ベトナム解放民族戦線> (Record no. 10744)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00749nam a22002172 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190918b1968 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 959.7
Cutter B564
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 223.3
Cutter V68-M
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng ダグラス ・ パイク
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính ベトコン <南ベトナム解放民族戦線>
Phần còn lại của nhan đề その組織と戦術
Thông tin trách nhiệm ダグラス ・ パイク著 ; 浦野起央訳
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Betokon < minamibetonamukaihōminzokusensen >
Phần còn lại của nhan đề Sono soshiki to senjutsu
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 鹿島研究所出版会
Năm xuất bản/phát hành 1968
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 317 p.
Kích thước 18 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh ベトナム戦争
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Vietnam war
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Chiến tranh Việt Nam
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 浦野起央訳
Thông tin trách nhiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 10751
-- 10751
-- 10751
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 TMN1274 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha