インドシナの元年 : カンプチア「S21」のキャンプから (Record no. 10758)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00713nam a22002176 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190918b1981 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 959.6
Cutter I-41
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 223.5
Cutter I54
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 小倉, 貞男
Năm sinh-mất 1933-2014
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính インドシナの元年 : カンプチア「S21」のキャンプから
Thông tin trách nhiệm 小倉貞男著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Indoshina no gan'nen: Kanpuchia `S 21' no kyanpu kara
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 大月書店
Năm xuất bản/phát hành  1981
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 223 p.
Kích thước 20 cm.
490 0# - Tùng thư
Tên tùng thư 大月フォーラムブックス ; 9
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh カンボジア
Đề mục con chung 政治
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Cambodia
Đề mục con chung Politics
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Campuchia
Đề mục con chung Lịch sử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 223_500000000000000_I54
-- 10765
-- 223_500000000000000_I54
-- 10765
-- 10765
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 223.5 I54 TMN1627 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha