対談集 :世界に誇る日本人 (Record no. 10770)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00712nam a22002178 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190919b2001 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4896390520 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 952 |
Cutter | T129 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 281.04 |
Cutter | Ta21 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 対談集 :世界に誇る日本人 |
Phần còn lại của nhan đề | 21世紀に伝えたい日本の心 |
Thông tin trách nhiệm | 廣池幹堂 [ほか述] |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Taidan-shū: Sekai ni hokoru nihonjin: |
Phần còn lại của nhan đề | 21 Seiki ni tsutaetai Nihon no kokoro |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | モラロジー研究所 |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 269 p. |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 伝記 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Japan |
Đề mục con chung | Biography |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 廣池, 幹堂 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1950- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | モラロジー研究所 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 281_040000000000000_TA21 |
-- | 10777 |
-- | 281_040000000000000_TA21 |
-- | 10777 |
-- | 10777 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 281.04 Ta21 | TMN0716 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |