伝記広池千九郎 (Record no. 10777)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00588nam a22001935 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190919b2001 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4896390563
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 952.092
Cutter D396
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 289.1
Cutter D58
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng モラロジー研究所
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 伝記広池千九郎
Thông tin trách nhiệm モラロジー研究所
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Denki Hiroike chi kurō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành モラロジー研究所 , 広池学園事業部(発売)
Năm xuất bản/phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 735 p.
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân
Họ, Tên 広池, 千九郎
Năm sinh - mất 1866-1938
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 289_100000000000000_D58
-- 10784
-- 289_100000000000000_D58
-- 10784
-- 10784
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 289.1 D58 TMN1314 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha