家族、仲間、そして祖国 : ベトナム社会主義共和国・元国家副主席グエン・ティ・ビン女史回顧録 (Record no. 10785)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00943nam a22002293 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190920b2013 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784864351232 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 324.9597 |
Cutter | K23 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 289.2 |
Cutter | Ka99 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Bình |
Năm sinh-mất | 1927- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 家族、仲間、そして祖国 : ベトナム社会主義共和国・元国家副主席グエン・ティ・ビン女史回顧録 |
Thông tin trách nhiệm | グエン・ティ・ビン著 ; 冨田健次, 清水政明監修・翻訳 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Kazoku, nakama, soshite sokoku: Betonamushakaishugikyōwakoku moto kokka fuku shuseki Guen ti Bin joshi kaiko-roku |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | コールサック社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 365 p. |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | Nguyễn, Thị Bình |
Năm sinh - mất | 1927- |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nhà chính trị |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 富田, 健次 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1947- ベトナム語 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 清水, 政明 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1967- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 289_200000000000000_KA99 |
-- | 10792 |
-- | 289_200000000000000_KA99 |
-- | 10792 |
-- | 10792 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 289.2 Ka99 | TMN1412 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |