わが祖国の自由と独立 (Record no. 10793)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00735nam a22002291 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190920b1969 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7092 |
Cutter | W129 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 289.231 |
Cutter | W14 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ, Chí Minh |
Năm sinh-mất | 1890-1969 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | わが祖国の自由と独立 |
Thông tin trách nhiệm | ホー・チ・ミン著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Waga sokoku no jiyū to dokuritsu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 新日本出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1969.11 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 248 p.(図版共) |
Kích thước | 18 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 新日本新書 |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | Hồ, Chí Minh |
Năm sinh - mất | 1890-1969 |
600 14 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Tên cá nhân | |
Họ, Tên | Nguyễn, Ái Quốc |
Năm sinh - mất | 1890-1969 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chủ tịch nước |
Đề mục con địa lý | Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 日本ベトナム友好協会 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 289_231000000000000_W14 |
-- | 10800 |
-- | 289_231000000000000_W14 |
-- | 10800 |
-- | 10800 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 289.231 W14 | TMN1220 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |