山の心 (Record no. 10801)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00501nam a22002059 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190920b1974 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Cutter Y192
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 290.9
Cutter Y38
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 槙, 有恒
Năm sinh-mất 1894-1989
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 山の心
Thông tin trách nhiệm 槙,有恒
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Yama no kokoro
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 毎日新聞社
Năm xuất bản/phát hành 1974
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 228 p.
Kích thước 20 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 登山
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Climbing
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Leo nú
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 290_900000000000000_Y38
-- 10808
-- 290_900000000000000_Y38
-- 10808
-- 10808
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 290.9 Y38 TMN1991 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha