社会調査の理論と枝法 (Record no. 10816)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00622nam a22002294 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190923b1976 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 301
Cutter S527
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 301
Cutter Sh12
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 西田春彦
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 社会調査の理論と枝法
Thông tin trách nhiệm 西田春彦, 新睦人
Số của tập/phần Vol. 2
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Shakai chōsa no riron to eda-hō
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 川島書店
Năm xuất bản/phát hành 1976
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 307 p.
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 社会の理論
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Social theory
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 枝法
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Branch method
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 新睦人
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 301_000000000000000_SH12
-- 10823
-- 301_000000000000000_SH12
-- 10823
-- 10823
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 301 Sh12 TMN671 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha