事典昭和戦前期の日本 : 制度と実態 (Record no. 10854)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00715nam a22002292 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190924b1990 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784642036191
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 320.0952
Cutter J61
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 312.1
Cutter J55
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 百瀬, 孝
Năm sinh-mất 1938-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 事典昭和戦前期の日本 : 制度と実態
Thông tin trách nhiệm 百瀬孝著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Jiten Shōwa-sen zenki no Nihon: Seido to jittai
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 吉川弘文館
Năm xuất bản/phát hành 1990
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 425 p.
Kích thước 23 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 政治機構
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Political organization
651 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh 日本
Đề mục con chung 政治
-- 歴史
Đề mục con thời gian 昭和時代
651 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Japan
Đề mục con chung Politics
-- History
Đề mục con thời gian Showa period
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 312_100000000000000_J55
-- 10861
-- 312_100000000000000_J55
-- 10861
-- 10861
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 312.1 J55 TMN685 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha