面白いほどよくわかる政治のしくみ (Record no. 10855)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00815nam a22002173 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191001b2010 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784537257984 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 320.0952 |
Cutter | O-56 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 312.1 |
Cutter | O63 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 世界情勢を読む会編 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 面白いほどよくわかる政治のしくみ |
Phần còn lại của nhan đề | 国会、政党、官僚、選挙制度…日本政治のすべてがわかる! |
Thông tin trách nhiệm | 世界情勢を読む会編著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Omoshiroi hodo yoku wakaru seiji no shikumi |
Phần còn lại của nhan đề | okkai, seitō, kanryō, senkyo seido… Nihon seiji no subete ga wakaru! |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 日本文芸社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 287 p. |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO ĐTH |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 政治 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Japan |
Đề mục con chung | Politics |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Chính trị |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 312_100000000000000_O63 |
-- | 10862 |
-- | 312_100000000000000_O63 |
-- | 10862 |
-- | 10862 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 312.1 O63 | TMN1381 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |