中国・ベトナム・カンボジア (Record no. 10858)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00595nam a22002056 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191001b1980 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 320.09598
Cutter C559
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 312.231
Cutter C62
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 立木, 洋
Năm sinh-mất 1931-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 中国・ベトナム・カンボジア
Thông tin trách nhiệm 立木洋著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Chūgoku Betonamu Kanbojia
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 日中出版
Năm xuất bản/phát hành 1980
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 222 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh インドシナ
Đề mục con chung 政治
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Indochina
Đề mục con chung Politics
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Indonesia
Đề mục con chung Chính trị
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 312_231000000000000_C62
-- 10865
-- 312_231000000000000_C62
-- 10865
-- 10865
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 312.231 C62 TMN1188 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha