中国世界自然与文化遗产旅游 (Record no. 1086)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00778nam a22002297a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190716b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7805524084 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 910.951 |
Cutter | Z63 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 中国世界自然与文化遗产旅游 |
Phần còn lại của nhan đề | 山岳, 古代工程 |
Thông tin trách nhiệm | 柳正恒 编者 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Zhongguo shi jie zi ran yu wen hua yi chan lü you |
Phần còn lại của nhan đề | shan yue gu dai gong cheng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 长沙 |
Nhà xuất bản/phát hành | 湖南地图 |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 151 页 |
Kích thước | 21 cm |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 旅游指南 |
Đề mục con địa lý | 中国 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Danh lam thắng cảnh |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Du lịch phương Nam |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 名胜古迹 |
Đề mục con địa lý | 中国 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 文化遗址 |
Đề mục con thời gian | 中国 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Di sản văn hóa |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 柳正恒 |
Thông tin trách nhiệm | 编者 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 910_951000000000000_Z63 |
-- | 1085 |
-- | 910_951000000000000_Z63 |
-- | 1085 |
-- | 910_951000000000000_Z63 |
-- | 1085 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 16/07/2019 | 910.951 Z63 | CN139 | 16/07/2019 | 16/07/2019 | Sách |