ポル・ポト政権の犯罪 : カンボジア人民革命法廷の記録 (Record no. 10864)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00708nam a22002052 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191001b1980 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 320.09596
Cutter P853
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 312.235
Cutter B65
mã của nguồn kí hiệu NDC
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính ポル・ポト政権の犯罪 : カンボジア人民革命法廷の記録
Thông tin trách nhiệm 世界政治資料編集部訳
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Poru Poto seiken no hanzai: Kanbojia jinmin kakumei hōtei no kiroku
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 新日本出版社
Năm xuất bản/phát hành 1980.1
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 308 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh カンボジア
Đề mục con chung 政治
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Cambodia
Đề mục con chung Politics
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Campuchia
Đề mục con chung Chính trị
710 4# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 世界政治資料編集部
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 312_235000000000000_B65
-- 10871
-- 312_235000000000000_B65
-- 10871
-- 10871
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 312.235 B65 TMN1572 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha