カンボジアはどうなる! : ポル・ポトか、ヘン・サムリンか? (Record no. 10866)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00685nam a22002054 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Cutter | K16 |
Ký hiệu phân loại DDC | 320.9596 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 312.235 |
Cutter | C14 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
110 2# - Tiêu đề mô tả chính - Tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | カンボジア研究会 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | カンボジアはどうなる! : ポル・ポトか、ヘン・サムリンか? |
Thông tin trách nhiệm | カンボジア研究会編訳 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Kanbojia wa dō naru! : Poru Poto ka, hen samurin ka? Kanbojia kenkyūkai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 三一書房 |
Năm xuất bản/phát hành | 1982 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 302 p. |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | カンボジア |
Đề mục con chung | 政治 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | カンボジア |
Đề mục con chung | 社会 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Cambodia |
Đề mục con chung | Politics |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Cambodia |
Đề mục con chung | Society |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 312_235000000000000_C14 |
-- | 10873 |
-- | 312_235000000000000_C14 |
-- | 10873 |
-- | 10873 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 312.235 C14 | TMN1278 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |