グローバル問題とNGO・市民社会 (Record no. 10889)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00700nam a22002417 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191009b2007 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784750326214
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 347.52
Cutter G981
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 329.36
Cutter G95
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 馬橋, 憲男
Năm sinh-mất 1947-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính グローバル問題とNGO・市民社会
Thông tin trách nhiệm 馬橋憲男, 高柳彰夫
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Gurōbaru mondai to NGO shimin shakai
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Năm xuất bản/phát hành 2007
Nhà xuất bản/phát hành ,
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 324 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 市民社会
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Civil society
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh グローバリゼーション
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Globalization
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 高柳, 彰夫
Ngày tháng đi kèm tên 1961-
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 329_360000000000000_G95
-- 10896
-- 329_360000000000000_G95
-- 10896
-- 10896
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 329.36 G95 TMN1570 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha