Xã hội Trung Quốc (Record no. 1089)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00964nam a22002417a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190716b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045802434 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 361.951 |
Cutter | X100H |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Xã hội Trung Quốc |
Phần còn lại của nhan đề | 中国社会 |
Thông tin trách nhiệm | Đường Quân… [và những người khác] ; Nguyễn Thị Thu Hằng dịch ; Dương Ngọc Dũng hiệu đính và giới thiệu |
246 33 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 中国社会 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 127 tr. |
Kích thước | 23 cm |
651 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Trung Quốc |
Đề mục con chung | Chính sách xã hội |
651 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Trung Quốc |
Đề mục con chung | Điều kiện xã hội |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đường, Quân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trương, Dực |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Vương, Xuân Quang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Phùng, Lăng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Thị Thu Hằng |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | Ths. |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Dương, Ngọc Dũng |
Danh hiệu, chức danh và các từ ngữ khác đi kèm tên | TS. |
Thông tin trách nhiệm | hiệu đính và giới thiệu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 361_951000000000000_X100H |
-- | 1088 |
-- | 361_951000000000000_X100H |
-- | 1088 |
-- | 361_951000000000000_X100H |
-- | 1088 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 16/07/2019 | 361.951 X100H | CN142 | 16/07/2019 | 16/07/2019 | Sách |