Đồ nội thất Trung Quốc (Record no. 1090)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00641nam a22001817a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190716b ||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045804742 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 749.0951 |
Cutter | Đ450N |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trương, Hiểu Minh |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đồ nội thất Trung Quốc |
Phần còn lại của nhan đề | 中国家具 |
Thông tin trách nhiệm | Trương Hiểu Minh ; Trương Lệ Mai dịch |
246 33 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 中国家具 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh ; Trung Quốc : Truyền bá Ngũ châu |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 130 tr. |
Kích thước | 23 cm |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Đồ nội thất |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trương, Lệ Mai |
Thông tin trách nhiệm | dịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 749_095100000000000_Đ450N |
-- | 1089 |
-- | 749_095100000000000_Đ450N |
-- | 1089 |
-- | 749_095100000000000_Đ450N |
-- | 1089 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 16/07/2019 | 749.0951 Đ450N | CN143 | 16/07/2019 | 16/07/2019 | Sách |