日本経済史 (Record no. 10906)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00761nam a22002414 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 191011b2000 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4130440721 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 330.0952 |
Cutter | N719 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 332.106 |
Cutter | Sa63 |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 石井, 寛治 |
Năm sinh-mất | 1938- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本経済史 |
Số của tập/phần | Vol. 2 |
Tên của tập/phần | 産業革命期 |
Thông tin trách nhiệm | 石井寛治, 原朗, 武田晴人編 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nipponkeizai-shi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 東京大学出版会 |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 360 p. |
Kích thước | 22 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | KHO THỦ ĐỨC |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 経済 |
-- | 歴史 |
Đề mục con thời gian | 明治時代 |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Japan |
Đề mục con chung | Economy |
-- | History |
Đề mục con thời gian | Meiji Era |
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Kinh tế |
-- | Lịch sử |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 原, 朗 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1939- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 武田, 晴人 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1949- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_106000000000000_SA63 |
-- | 10913 |
-- | 332_106000000000000_SA63 |
-- | 10913 |
-- | 10913 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 30/08/2019 | 332.106 Sa63 | TMN1010 | 30/08/2019 | 30/08/2019 | Sách |