10万年の世界経済史 (Record no. 10923)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00682nam a22002171 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 191014b2009 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784822247416
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 330.9
Cutter T289
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 332
Cutter J94(2)
mã của nguồn kí hiệu NDC
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Clark, Gregory
Năm sinh-mất 1957-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 10万年の世界経済史
Thông tin trách nhiệm グレゴリー・クラーク著 ; 久保恵美子訳
Số của tập/phần Vol. 下
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn 10 Man-nen no sekai keizai-shi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 日経BP社 , 日経BP出版センター
Năm xuất bản/phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 315 p.
Kích thước 20 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung KHO THỦ ĐỨC
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 経済
Đề mục con chung 歴史
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Economy
Đề mục con chung History
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Kinh tế
Đề mục con chung Lịch sử
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
Source of classification or shelving scheme
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 332_000000000000000_J942
-- 10930
-- 332_000000000000000_J942
-- 10930
-- 10930
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 30/08/2019 332 J94(2) TMN1575 30/08/2019 30/08/2019 Sách

Powered by Koha